mặt khác tiếng anh là gì

On the other hand, I had played the violin my entire life. 13. Mặt khác, con người không kiểm soát hẳn mọi biến cố. Besides, human events are not fully controlled by humans. 14. Mặt khác, thận trọng là mặt tốt hơn của lòng dũng cảm. On the other hand, discretion is the better part of valor. 15. khách quan bằng Tiếng Anh. khách quan. bằng Tiếng Anh. Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 7 phép dịch khách quan , phổ biến nhất là: objective, cross-bench, detached . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của khách quan chứa ít nhất 1.906 câu. Tra từ 'có mặt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Bản dịch của "có mặt" trong Anh là gì? vi có mặt = en. volume_up. Cách dịch tương tự của từ "có mặt" trong tiếng Anh. Từ điển Tiếng Việt "mặc khách" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Nghĩa của từ khắp mặt trong Tiếng Việt - khap mat- Đông đủ mọi người + Khắp mặt anh hùng. 1.000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất 400 động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh 600 từ vựng Tiếng Anh luyện thi TOEIC hp oppo a3s tiba tiba mati total dan tidak bisa dicas. Mình muốn hỏi chút "mặt khác" nói thế nào trong tiếng anh? Đa tạ by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. VIETNAMESEmặt kháctuy nhiênnevertheless, however, in contrastMặt khác là một cụm từ được sử dụng để giới thiệu một quan điểm, thực tế hoặc tình huống tương muốn đi dự tiệc, nhưng mặt khác, tôi phải want to go to the party, but on the other hand I ought to be muốn ăn ngoài, nhưng mặt khác thì tôi cần phải tiết kiệm like to eat out, but on the other hand I should be trying to save số từ đồng nghĩa với on the other hand- tuy nhiên nevertheless She was very tired, nevertheless she kept on working.Cô ấy đã rất mệt mỏi, nhưng cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.- tuy nhiên however People tend to put on weight in middle age. However, gaining weight is not inevitable.Mọi người có xu hướng tăng cân ở tuổi trung niên. Tuy nhiên, việc tăng cân không phải là không thể tránh khỏi. sau 50mm EPS bảng tường, mặt khác PVC body BackLoại 1. Một mặt màu xám, mặt khác phủ màu đảo Sắt trên mặt khác hiện đang được cai trị bởi Yara Iron Islands on the other hands are currently ruled by Yara khác, thị trường hy vọng cuộc đàm phán thương mại hạ khác, tạo điều kiện thuận lợi để bồi dưỡng,Ông quay mặt khác theo chiều dọc hơn so với phương pháp của turned the other faces more vertically than Tresaguet's thấy mặt khác của Hồng Kông bởi giao thông công chỉ là mặt khác của cùng một đồng tiền. làm đá chuyển dần sang dạng lỏng. into liquid form khác, tất cả các đối tác khác, một số chuyên gia tin rằng họ vẫn còn có màu xám và mặt khác được phủ màu mặt khác- điều đó không mang lại bất cứ thông tin chi tiết khác, cô cũng không nói rằng họ không làm khác, đây cũng là vùng da thường xuyên cọ sát với quần khác, cũng có những tòa nhà đổ nát hoàn toàn bị bỏ đây là mặt khác của đồng tiền, this is the flip side of his coin, there is something ungiving about this wine. Từ điển Việt-Anh mặt khác Bản dịch của "mặt khác" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right Bản dịch Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "mặt khác" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "mặt khác" trong tiếng Anh làm hài lòng người khác tính từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội

mặt khác tiếng anh là gì